has decreased (v) nghĩa tiếng Việt là
đã giảm
has decreased phiên âm IPA là /hæz dɪˈkrisd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của has decreased
Nghe phát âm giọng Mỹ của has decreased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giảm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan has decreased
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
has decreased