harried (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
bận rộn
harried phiên âm IPA là /ˈhærid/
harried còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của harried
Nghe phát âm giọng Mỹ của harried
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harried
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harried