harness (n) nghĩa tiếng Việt là
dây đai
harness phiên âm IPA là /ˈhɑːnɪs/
harness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của harness
Nghe phát âm giọng Mỹ của harness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dây đai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của harness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harness