harmonize (v) (AmE) nghĩa tiếng Việt là
Đồng bộ
harmonize phiên âm IPA là /ˈhɑːmənaɪz/
harmonize còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của harmonize
Nghe phát âm giọng Mỹ của harmonize
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồng bộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của harmonize
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harmonize
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harmonize