harming (v) nghĩa tiếng Việt là
gây hại
harming phiên âm IPA là /ˈhɑrmɪŋ/
harming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của harming
Nghe phát âm giọng Mỹ của harming
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harming