harming (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang gây hại
harming phiên âm IPA là /ˈhɑrmɪŋ/
harming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harming