harm nghĩa tiếng Việt là Làm tổn thương
harm phiên âm IPA là /hɑːrm/
harm còn có các bản dịch khác là
Sự tổn hại, tổn hại, sự tổn thương, gây hại, hại hạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm tổn thương