hardy (adj) nghĩa tiếng Việt là
Cứng cỏi
hardy phiên âm IPA là /ˈhɑːrdi/
hardy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hardy
Nghe phát âm giọng Mỹ của hardy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cứng cỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hardy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hardy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hardy