hardening (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
làm cứng
hardening phiên âm IPA là /ˈhɑrdnɪŋ/
hardening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hardening
Nghe phát âm giọng Mỹ của hardening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hardening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hardening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hardening