hardening (n) nghĩa tiếng Việt là
làm cứng
hardening phiên âm IPA là /ˈhɑrdnɪŋ/
hardening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hardening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hardening