harassing phiên âm IPA là /ˈhærəsɪŋ/
harassing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của harassing
Nghe phát âm giọng Mỹ của harassing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm phiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của harassing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harassing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harassing