hào nam tính nghĩa tiếng Đức là
machohaft
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của machohaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hào nam tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của machohaft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan machohaft: hào nam tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
machohaft