hänseln (Vt)(hänselte, hat gehänselt) nghĩa tiếng Việt là
trêu chọc
hänseln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hänseln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hänseln