hankered (v) nghĩa tiếng Việt là
Ao ước
hankered phiên âm IPA là /ˈhæŋkərd/
hankered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hankered
Nghe phát âm giọng Mỹ của hankered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ao ước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hankered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hankered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hankered