hãnh diện nghĩa tiếng Anh là ego
/ˈiːɡoʊ/
hãnh diện còn có các bản dịch khác là
glories, proudness, proudly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ego: hãnh diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ego
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hãnh diện