hàng tồn kho nghĩa tiếng Đức là
Vorräte
(pl)
hàng tồn kho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorräte: hàng tồn kho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorräte