hàng tồn kho nghĩa tiếng Đức là
Inventar
hàng tồn kho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Inventar: hàng tồn kho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Inventar