hàng rào song sắt nghĩa tiếng Anh là
trellises
/ˈtrɛlɪsɪz/
(n)
hàng rào song sắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trellises: hàng rào song sắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trellises