hăng nồng nghĩa tiếng Anh là
spicily
/ˈspaɪsɪli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spicily
Nghe phát âm giọng Mỹ của spicily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hăng nồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spicily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spicily: hăng nồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spicily