hạng nhất nghĩa tiếng Đức là erste Klasse
hạng nhất còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erste Klasse: hạng nhất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erste Klasse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hạng nhất