hằng ngày nghĩa tiếng Anh là
mundane
/ˌmʌnˈdeɪn/
hằng ngày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mundane
Nghe phát âm giọng Mỹ của mundane
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hằng ngày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mundane
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mundane: hằng ngày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mundane