hãng bảo hiểm nghĩa tiếng Anh là
assurance
/əˈʃʊərəns/
(n)
hãng bảo hiểm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của assurance
Nghe phát âm giọng Mỹ của assurance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hãng bảo hiểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của assurance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assurance: hãng bảo hiểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assurance