hang around nghĩa tiếng Việt là chơi bơi
hang around còn có các bản dịch khác là
Đi loanh quanh, lảng vảng, sống phóng đãng, nay đây mai đó, phiêu bạt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hang around
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hang around
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chơi bơi