hang around (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
lảng vảng
hang around phiên âm IPA là /hæŋ əˈraʊnd/
hang around còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hang around
Nghe phát âm giọng Mỹ của hang around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lảng vảng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hang around
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hang around
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hang around