handed in (v) nghĩa tiếng Việt là
nộp
handed in phiên âm IPA là /ˈhændɪd ɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của handed in
Nghe phát âm giọng Mỹ của handed in
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handed in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handed in