handed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đưa
handed phiên âm IPA là /ˈhændɪd/
handed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của handed
Nghe phát âm giọng Mỹ của handed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đưa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handed