handcuffs (n) nghĩa tiếng Việt là
còng tay
handcuffs phiên âm IPA là /ˈhændkʌfs/
handcuffs còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của handcuffs
Nghe phát âm giọng Mỹ của handcuffs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của còng tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của handcuffs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handcuffs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handcuffs