hằn sâu lo âu nghĩa tiếng Anh là
careworn
/ˈkeəwɔːn/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của careworn
Nghe phát âm giọng Mỹ của careworn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hằn sâu lo âu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của careworn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan careworn: hằn sâu lo âu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
careworn