hân hoan nghĩa tiếng Anh là
gleefully
/ˈɡliːfl̩i/
(adv)
hân hoan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gleefully
Nghe phát âm giọng Mỹ của gleefully
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hân hoan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gleefully
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleefully: hân hoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleefully