hân hoan nghĩa tiếng Anh là
elated
/ɪˈleɪtɪd/
(past participle)
hân hoan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elated
Nghe phát âm giọng Mỹ của elated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hân hoan
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elated: hân hoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elated