hamstring dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Làm tê liệt
hamstring được đọc và có phiên âm là /ˈhæmˌstrɪŋ/
hamstring còn có các bản dịch khác là
Gân chân, bắp chân, ngăn cản, phá hỏng, cản trở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hamstring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hamstring
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm tê liệt