hampers (v) nghĩa tiếng Việt là
cản trở
hampers phiên âm IPA là /ˈhæmpər/
hampers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hampers
Nghe phát âm giọng Mỹ của hampers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cản trở
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hampers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hampers