Diễn Giải
hâm nóng nghĩa tiếng Anh là
warming
/ˈwɔːrmɪŋ/
(v)
hâm nóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của warming
Nghe phát âm giọng Mỹ của warming
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warming: hâm nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warming