halved (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chia đôi
halved phiên âm IPA là /hælvd/
halved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của halved
Nghe phát âm giọng Mỹ của halved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chia đôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của halved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan halved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
halved