halted (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã dừng lại
halted phiên âm IPA là /hɔːltɪd/
halted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan halted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
halted