halt (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
dừng lại
halt phiên âm IPA là /hɔːlt/
halt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan halt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
halt