halluzinieren nghĩa tiếng Việt là Gợi ảo giác
halluzinieren còn có các bản dịch khác là
Hoang tưởng, ảo tưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan halluzinieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
halluzinieren