hallucinating (v, present participle) nghĩa tiếng Việt là
Có ảo ảnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hallucinating
Nghe phát âm giọng Mỹ của hallucinating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có ảo ảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hallucinating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hallucinating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hallucinating