hallmark (n) nghĩa tiếng Việt là
Con dấu
hallmark phiên âm IPA là /ˈhɔːlmɑːrk/
hallmark còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hallmark
Nghe phát âm giọng Mỹ của hallmark
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Con dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hallmark
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hallmark
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hallmark