hairily nghĩa tiếng Việt là
rậm rạp
hairily phiên âm IPA là /ˈheərɪli/
hairily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hairily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hairily