hairily (adv) nghĩa tiếng Việt là
rậm lông
hairily phiên âm IPA là /ˈhɛrɪli/
hairily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hairily
Nghe phát âm giọng Mỹ của hairily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rậm lông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hairily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hairily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hairily