hair (n) nghĩa tiếng Việt là
Lông
hair phiên âm IPA là /heər/
hair còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hair
Nghe phát âm giọng Mỹ của hair
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hair
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hair
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hair