hailing (adj) nghĩa tiếng Việt là
mưa đá
hailing phiên âm IPA là /ˈheɪlɪŋ/
hailing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hailing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hailing