hài kịch diễn viên nghĩa tiếng Anh là
comedian
/kəˈmiːdiən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của comedian
Nghe phát âm giọng Mỹ của comedian
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hài kịch diễn viên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của comedian
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comedian: hài kịch diễn viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comedian