hài hước gia nghĩa tiếng Anh là
comedians
/kəˈmiːdiənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của comedians
Nghe phát âm giọng Mỹ của comedians
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hài hước gia
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của comedians
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comedians: hài hước gia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comedians