hài huớc nghĩa tiếng Anh là
queer
/kwɪər/
hài huớc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của queer
Nghe phát âm giọng Mỹ của queer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hài huớc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của queer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan queer: hài huớc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
queer