hài huớc nghĩa tiếng Anh là
quizzical
/ˈkwɪzɪkl/
hài huớc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quizzical: hài huớc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quizzical