haggling (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
mặc cả
haggling phiên âm IPA là /ˈhæɡlɪŋ/
haggling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haggling
Nghe phát âm giọng Mỹ của haggling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mặc cả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của haggling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haggling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haggling