had to eject nghĩa tiếng Việt là
thoát ra
had to eject phiên âm IPA là /hæd tuː ɪˈdʒɛkt/
had to eject còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của had to eject
Nghe phát âm giọng Mỹ của had to eject
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoát ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của had to eject
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan had to eject
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
had to eject