haben/hat offengelegt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tiết lộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben/hat offengelegt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tiết lộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben/hat offengelegt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben/hat offengelegt
Mở Rộng