haben zurückgetreten (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã từ chức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haben zurückgetreten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã từ chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haben zurückgetreten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben zurückgetreten
Mở Rộng